Có 2 kết quả:

火災 hoả tai火灾 hoả tai

1/2

hoả tai

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoả hoạn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nạn nhà cháy.

hoả tai

giản thể

Từ điển phổ thông

hoả hoạn